Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[FIN Suomen Cup-] Gnistan Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | 66.7% |
[FIN Suomen Cup-] Ilves Tampere |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 9 | 9 | 50.0% |
Gnistan Helsinki |
Chủ - Khách |
---|
Ilves TampereGnistan Helsinki |
Gnistan HelsinkiIlves Tampere |
Ilves TampereGnistan Helsinki |
Ilves TampereGnistan Helsinki |
Ilves TampereGnistan Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-03-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.27 | -0.31 | B | 0.84 | 0.50 | 0.98 | B | T |
FIN D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.30 | -0.25 | -0.50 | H | 0.87 | -0.50 | -0.99 | B | X |
FIN D1 | 13-04-24 | 4 - 6 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.57 | -0.26 | -0.23 | T | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | T |
INT CF | 31-01-10 | 6 - 1 (3 - 0) | - | -0.47 | -0.31 | -0.34 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | T |
FIN CUP | 01-06-08 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Gnistan Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 16-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | -0.39 | -0.25 | -0.41 | H | 0.97 | 0 | 0.91 | H | T |
FIN D1 | 10-05-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | T | 0.96 | 0 | 0.92 | T | T |
FIN CUP | 07-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D1 | 03-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.62 | -0.26 | -0.21 | T | -0.94 | 1 | 0.82 | T | X |
FIN D1 | 27-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 9 | -0.28 | -0.28 | -0.52 | B | 0.96 | -0.5 | 0.92 | B | T |
FIN D1 | 22-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.69 | -0.22 | -0.17 | T | -0.99 | 1.25 | 0.87 | T | X |
FIN CUP | 16-04-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D1 | 12-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | -0.58 | -0.26 | -0.24 | B | 0.92 | 0.75 | 0.96 | B | T |
FIN D1 | 05-04-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 11 | -0.42 | -0.27 | -0.38 | B | 0.83 | 0 | -0.95 | B | T |
INT CF | 28-03-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.27 | -0.31 | B | 0.84 | 0.5 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
Ilves Tampere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 21-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | 0.82 | 0 | -0.94 | T | ||
FIN D1 | 17-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.43 | -0.26 | -0.36 | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | ||
FIN D1 | 09-05-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 11 - 3 | -0.73 | -0.20 | -0.15 | -0.95 | 1.5 | 0.83 | T | ||
FIN D1 | 02-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.33 | -0.26 | -0.50 | 0.86 | -0.5 | -0.98 | X | ||
FIN D1 | 27-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 0 - 11 | -0.19 | -0.24 | -0.66 | 0.98 | -1 | 0.90 | T | ||
FIN D1 | 19-04-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.26 | -0.25 | -0.56 | 0.89 | -0.75 | 0.99 | T | ||
FIN D1 | 12-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.81 | -0.17 | -0.11 | 0.93 | 1.75 | 0.95 | X | ||
FIN D1 | 05-04-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.40 | -0.28 | -0.39 | 0.90 | 0 | 0.98 | T | ||
INT CF | 28-03-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.27 | -0.31 | B | 0.84 | 0.5 | 0.98 | B | T |
INT CF | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.82 | 1.5 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Gnistan Helsinki |
Gnistan Helsinki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D1 | 01-06-2025 | Chủ | Ilves Tampere | 4 Ngày |
FIN D1 | 14-06-2025 | Chủ | KTP Kotka | 17 Ngày |
FIN D1 | 18-06-2025 | Khách | Vaasa VPS | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D1 | 01-06-2025 | Khách | Gnistan Helsinki | 4 Ngày |
FIN D1 | 14-06-2025 | Khách | KuPs | 17 Ngày |
FIN D1 | 18-06-2025 | Chủ | SJK Seinajoen | 21 Ngày |