[INT CF-] Dunaharaszti MTK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Penzugyor SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 14 | 2 | 0.0% |
Dunaharaszti MTK |
Chủ - Khách |
---|
Penzugyor SEDunaharaszti MTK |
Dunaharaszti MTKPenzugyor SE |
Dunaharaszti MTKPenzugyor SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
HUN D3E | 19-08-16 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 22-07-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dunaharaszti MTK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 06-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 30-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 02-03-25 | 1 - 6 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Penzugyor SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 16-03-25 | 1 - 6 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 02-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 7 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dunaharaszti MTK |
Dunaharaszti MTK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |