[INT CF-] MTV Wolfenbuttel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 17 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] HSC Hannover |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% |
MTV Wolfenbuttel |
Chủ - Khách |
---|
MTV WolfenbuttelHSC Hannover |
HSC HannoverMTV Wolfenbuttel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 05-05-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 04-11-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 6 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MTV Wolfenbuttel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-06-24 | 1 - 8 (1 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-06-22 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER OBW | 18-04-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GER OBW | 09-04-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
GER OBW | 20-11-21 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER OBW | 13-11-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
GER OBW | 07-11-21 | 3 - 3 (2 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GER OBW | 30-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | H | 0.76 | 2 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
HSC Hannover |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.06 | -0.09 | -0.97 | 0.90 | -3.25 | 0.86 | T | ||
GER BL | 18-05-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 11-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 04-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 27-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 17-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 13-04-25 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 06-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 30-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
MTV Wolfenbuttel |
MTV Wolfenbuttel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |