[COSAFA U20 Cup-2] Zambia U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 4 | 2 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 5 | 7 | 16.7% |
[COSAFA U20 Cup-3] Botswana U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 3 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
Zambia U20 |
Chủ - Khách |
---|
Zambia U20Botswana U20 |
Zambia U20Botswana U20 |
Botswana U20Zambia U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF CoC20 | 11-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.83 | -0.21 | -0.11 | T | 0.80 | -0.67 | 0.90 | T | X |
CAF CoC20 | 04-12-19 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.92 | -0.12 | -0.08 | T | 0.85 | -0.40 | 0.97 | T | T |
INT CF | 08-12-11 | 0 - 2 (0 - 2) | - | -0.50 | -0.32 | -0.38 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Zambia U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAFYC | 09-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.45 | -0.32 | -0.34 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | H |
CAFYC | 06-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.56 | -0.33 | -0.26 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
CAFYC | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.40 | -0.33 | -0.40 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
CAFYC | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
CAF YCQ | 05-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 15 | - | - | - | B | - | - | |||
CAF YCQ | 03-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.38 | -0.31 | -0.46 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
CAF YCQ | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.61 | -0.30 | -0.20 | T | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
CAF YCQ | 27-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 13 - 1 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
CAFYC | 27-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.49 | -0.34 | -0.31 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
CAFYC | 24-02-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.29 | -0.33 | -0.50 | B | 0.81 | -0.5 | -0.99 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Botswana U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 30-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.34 | -0.29 | -0.48 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X | ||
CAF YCQ | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CAF YCQ | 26-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CoC20 | 11-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.83 | -0.21 | -0.11 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
CAF CoC20 | 09-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CoC20 | 07-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.44 | -0.31 | -0.36 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | ||
CAF CoC20 | 08-12-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
CAF CoC20 | 06-12-20 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CoC20 | 09-12-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | ||
CAF CoC20 | 07-12-19 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 12 | -0.32 | -0.28 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |