Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GEO Cup-] FC Gagra II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[GEO Cup-] WIT Georgia Tbilisi B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
FC Gagra II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Gagra II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
WIT Georgia Tbilisi B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO C | 10-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 23-07-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 07-08-22 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 21-04-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 26-03-21 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 22-03-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 22-08-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 20-09-18 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 13-06-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 16 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |