[BRA Youth Championship-] Lajense U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0.0% |
[BRA Youth Championship-] Al youth team of dimenshaosudi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 21 | 0 | 0.0% |
Lajense U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lajense U20 |
Chủ - Khách |
---|
CE Olhodaguense U20Lajense U20 |
Lajense U20CE Olhodaguense U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 10-11-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 07-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Al youth team of dimenshaosudi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 11-06-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 30-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 19-08-22 | 6 - 0 (5 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 06-11-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 09-01-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.10 | -0.17 | -0.93 | 0.71 | -2.25 | 0.89 | X | ||
CSP YC | 06-01-20 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | ||
CSP YC | 03-01-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.93 | -0.17 | -0.10 | 0.85 | 2.25 | 0.75 | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Lajense U20 |
Lajense U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |