[INT CF-] Rupel Boom |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | 66.7% |
[INT CF-] KV Mechelen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 8 | 10 | 33.3% |
Rupel Boom |
Chủ - Khách |
---|
Rupel BoomMechelen |
Rupel BoomMechelen |
Rupel BoomMechelen |
Rupel BoomMechelen |
Rupel BoomMechelen |
Rupel BoomMechelen |
Rupel BoomMechelen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-07-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 11-01-17 | 4 - 4 (3 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 27-06-15 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 28-06-14 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 06-07-13 | 0 - 9 (0 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 04-07-12 | 0 - 9 (0 - 6) | - | -0.11 | -0.14 | -0.87 | B | -0.95 | -2.00 | 0.77 | B | T |
INT CF | 10-07-11 | 0 - 5 (0 - 2) | - | -0.10 | -0.18 | -0.83 | B | -0.98 | -1.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Rupel Boom |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BSA D | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BSA D | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BSA D | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BSA D | 02-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BSA D | 16-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
BSA D | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BSA D | 26-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BSA D | 08-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BSA D | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KV Mechelen |
Chủ - Khách |
---|
MechelenWesterlo |
FCV Dender EHMechelen |
MechelenCharleroi |
MechelenStandard Liege |
Oud HeverleeMechelen |
WesterloMechelen |
MechelenWesterlo |
CharleroiMechelen |
Zulte-WaregemMechelen |
MechelenOud Heverlee |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-06-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL D1 | 24-05-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 0 | -0.33 | -0.26 | -0.49 | -0.95 | -0.25 | 0.83 | T | ||
BEL D1 | 18-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | -0.94 | 0.25 | 0.82 | X | ||
BEL D1 | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | -0.95 | 0.75 | 0.83 | X | ||
BEL D1 | 03-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.38 | -0.29 | -0.41 | -0.98 | 0 | 0.86 | T | ||
BEL D1 | 26-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.44 | -0.28 | -0.37 | -0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
BEL D1 | 22-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.51 | -0.26 | -0.31 | 0.95 | 0.5 | 0.93 | T | ||
BEL D1 | 19-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.47 | -0.28 | -0.33 | 0.91 | 0.25 | 0.97 | T | ||
INT CF | 17-04-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 10 | -0.36 | -0.27 | -0.50 | 0.81 | -0.5 | -0.99 | T | ||
BEL D1 | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.27 | 0.84 | 0.5 | -0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%
Rupel Boom |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rupel Boom |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL D1 | 26-07-2025 | Khách | Zulte-Waregem | 28 Ngày |
BEL D1 | 01-08-2025 | Chủ | Club Brugge | 34 Ngày |
BEL D1 | 09-08-2025 | Khách | Westerlo | 42 Ngày |