[FIN Kolmonen-] Tikka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 22 | 3 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] EsPa/Renat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 26 | 0 | 0.0% |
Tikka |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tikka |
Chủ - Khách |
---|
VJS Vantaa BTikka |
TikkaEBK |
HooGeeTikka |
FC EspooTikka |
TikkaPoxyt |
GrIFK ReserviTikka |
TikkaPuiu |
ToTe/Taiskin TykitTikka |
TikkaKurvin Vauhti |
TikkaEsPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 30-05-25 | 5 - 2 (3 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 22-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 15-05-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 24-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 16-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 05-04-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CUP | 22-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 30-09-21 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EsPa/Renat |
Chủ - Khách |
---|
EIF AcademyEsPa/Renat |
EsPa/RenatFC Espoo |
EPS ReserviEsPa/Renat |
EsPa/RenatVJS Vantaa B |
PoxytEsPa/Renat |
EsPa/RenatPPJ/Ruoholahti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 29-05-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 23-05-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 18-05-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 08-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 12-04-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 21-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tikka |
Tikka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |