[PER Liga 1-16] Juan Pablo II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 20 | 11 | 16 | 25.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 10 | 14 | 60.0% |
7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 17 | 1 | 19 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
[PER Liga 1-12] Los Chankas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 19 | 15 | 12 | 23.1% |
7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 9 | 15 | 28.6% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 6 | 12 | 16.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Juan Pablo II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Juan Pablo II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PER D1 | 11-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 0 | -0.76 | -0.22 | -0.15 | H | 0.80 | 1.25 | -0.98 | T | T |
PER D1 | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | H | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | X |
PER D1 | 28-04-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 7 | -0.75 | -0.21 | -0.16 | B | 0.80 | 1.25 | -0.98 | T | T |
PER D1 | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.41 | -0.33 | -0.38 | T | 0.84 | 0 | 0.98 | T | X |
PER D1 | 06-04-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.78 | -0.22 | -0.13 | B | 0.98 | 1.5 | 0.78 | B | T |
PER D1 | 30-03-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.42 | -0.33 | -0.38 | T | 0.81 | 0 | -0.99 | T | T |
PER D1 | 10-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.85 | -0.19 | -0.08 | B | 0.90 | 1.75 | 0.92 | B | X |
PER D1 | 22-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.89 | -0.15 | -0.08 | B | 0.80 | 2 | -0.98 | T | X |
PER D1 | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | B | -0.94 | 0.25 | 0.76 | B | X |
PER D1 | 09-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | B | -0.95 | 1 | 0.77 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Los Chankas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PER D1 | 11-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.56 | -0.30 | -0.26 | 0.79 | 0.5 | -0.97 | T | ||
PER D1 | 04-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
PER D1 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | X | ||
PER D1 | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.83 | -0.19 | -0.10 | 0.96 | 1.75 | 0.86 | X | ||
PER D1 | 11-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.46 | -0.30 | -0.35 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
PER D1 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
PER D1 | 30-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
PER D1 | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | X | ||
PER D1 | 10-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | -0.68 | -0.25 | -0.20 | 0.86 | 1 | 0.96 | T | ||
PER D1 | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Juan Pablo II |
Juan Pablo II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
PER D1 | 30-05-2025 | Khách | Comerciantes Unidos | 7 Ngày |
PER D1 | 06-06-2025 | Khách | Deportivo Garcilaso | 14 Ngày |
PER D1 | 13-06-2025 | Chủ | Cienciano | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
PER D1 | 30-05-2025 | Chủ | Sporting Cristal | 7 Ngày |
PER D1 | 06-06-2025 | Chủ | Alianza Atletico Sullana | 14 Ngày |
PER D1 | 13-06-2025 | Khách | Ayacucho Futbol Club | 21 Ngày |