[INT FRL-] Slovenia U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
[INT FRL-] North Macedonia U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
Slovenia U18 |
Chủ - Khách |
---|
Slovenia U18North Macedonia U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-06-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.85 | -0.16 | -0.10 | T | 0.85 | -0.50 | 0.85 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Slovenia U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 15-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 13-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 09-06-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.85 | -0.16 | -0.10 | T | 0.85 | 2 | 0.85 | T | X |
INT FRL | 07-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 01-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.34 | -0.33 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | H |
INT FRL | 24-03-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 22-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.72 | -0.24 | -0.20 | T | - | - | |||
INT FRL | 10-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 23-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 08-06-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.28 | -0.29 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
North Macedonia U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 17-04-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 15-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 20-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 18-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 23-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 20-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 18-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 16-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 04-05-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 02-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |