[CHN MAC Liga de Elite-13] Barbie Lun Lok |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 2 | 0 | 10 | 13 | 57 | 9 | 13 | 16.7% |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 21 | 0 | 13 | 0.0% |
8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 36 | 6 | 11 | 25.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 32 | 3 | 16.7% |
[CHN MAC Liga de Elite-11] Hang Sai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 3 | 2 | 6 | 25 | 27 | 18 | 11 | 27.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 14 | 4 | 11 | 16.7% |
5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 13 | 7 | 8 | 40.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 17 | 5 | 16.7% |
Barbie Lun Lok |
Chủ - Khách |
---|
Hang SaiLun Lok |
Hang SaiLun Lok |
Lun LokHang Sai |
Hang SaiLun Lok |
Lun LokHang Sai |
Hang SaiLun Lok |
Hang SaiLun Lok |
Lun LokHang Sai |
Lun LokHang Sai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC D1 | 10-05-25 | 7 - 2 (2 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 18-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 02-06-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 24-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 30-07-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MAC D1 | 30-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 18-07-21 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MAC D1 | 02-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
MAC D1 | 10-12-20 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Barbie Lun Lok |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC D1 | 01-06-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC D1 | 23-05-25 | 8 - 0 (4 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 10-05-25 | 7 - 2 (2 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 02-05-25 | 9 - 0 (5 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 26-04-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 05-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 26-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC D1 | 12-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 06-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 26-02-25 | 0 - 7 (0 - 5) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hang Sai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC D1 | 01-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC FA CUP | 17-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 10-05-25 | 7 - 2 (2 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 03-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 26-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 06-04-25 | 8 - 0 (7 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 28-03-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 14-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 06-03-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 27-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Barbie Lun Lok |
Barbie Lun Lok |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAC D1 | 21-06-2025 | Chủ | Macau Chiba FC | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAC D1 | 21-06-2025 | Chủ | Gala FC | 9 Ngày |
MAC D1 | 28-06-2025 | Chủ | Sporting de Macau | 16 Ngày |