[FIN U20 League-] JaPS U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 8 | 16 | 83.3% |
[FIN U20 League-] Sexy Poxyt U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 31 | 0 | 0.0% |
JaPS U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
JaPS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 04-05-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 26-04-25 | 1 - 7 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 13-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 06-04-25 | 4 - 4 (3 - 2) | 6 - 7 | -0.48 | -0.25 | -0.43 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
FIN CU20 | 15-03-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 22-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 16-02-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CU20 | 04-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 10 | -0.53 | -0.24 | -0.38 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | X |
FIN CU20 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.50 | -0.24 | -0.41 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
FIN CU20 | 29-09-24 | 0 - 11 (0 - 4) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Sexy Poxyt U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 27-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 02-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 23-02-25 | 8 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 16-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 02-02-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 09-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.09 | -0.12 | -0.94 | 0.85 | -2.75 | 0.85 | T | ||
FIN CU20 | 12-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 22-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.79 | -0.19 | -0.17 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
JaPS U20 |
JaPS U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |