So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.92
0.25
0.79
0.88
2.25
0.98
2.38
3.25
2.82
Live
0.91
0.25
0.98
0.92
2.25
0.94
2.19
3.15
3.25
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
2.5
0.03
18.00
1.03
19.50
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.85
2.25
0.95
2.38
3.20
3.00
Live
0.85
0.25
0.95
0.87
2.25
0.92
2.15
3.25
3.40
Run
0.70
0
-0.91
-0.10
2.5
0.05
9.00
1.16
11.00
Mansion88Sớm
-0.92
0.25
0.79
0.91
2.25
0.95
2.31
3.30
2.92
Live
0.91
0.25
-0.99
0.92
2.25
0.98
2.23
3.25
3.40
Run
0.76
0
-0.85
-0.17
2.5
0.08
6.90
1.23
8.30
188betSớm
-0.90
0.25
0.80
0.89
2.25
0.99
2.38
3.25
2.82
Live
0.90
0.25
-0.98
0.93
2.25
0.95
2.19
3.15
3.25
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
2.5
0.03
19.00
1.02
21.00
SbobetSớm
-0.90
0.25
0.80
0.92
2.25
0.96
2.35
3.10
2.81
Live
0.92
0.25
1.00
0.93
2.25
0.97
2.17
3.28
3.37
Run
0.74
0
-0.83
-0.13
2.5
0.05
10.00
1.12
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Mito Hollyhock
ChủHòaKhách
Roasso Kumamoto
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mito HollyhockSo Sánh Sức MạnhRoasso Kumamoto
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-3] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16853231529350.0%
954015719355.6%
73138810642.9%
6330511250.0%
[JPN J2-14] Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
164571619171425.0%
923491291222.2%
72237781328.6%
612334516.7%

Thành tích đối đầu

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC26-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.43-0.33-0.36T-0.950.250.77TX
JPN D217-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.29-0.31T0.850.25-0.97TX
JE Cup12-06-241 - 2
(1 - 0)
- -0.48-0.31-0.36T0.900.250.80TT
JPN D206-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.42-0.30-0.36T0.800.00-0.93TX
JPN D206-08-230 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.44-0.28-0.35H1.000.250.88TX
JPN D221-05-230 - 3
(0 - 1)
0 - 6-0.40-0.29-0.39B0.900.000.98BT
JPN D218-06-220 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.37-0.29-0.42H-0.930.000.80HX
JPN D226-03-222 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.44-0.30-0.34T-0.970.250.85TX
JPN D221-10-183 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.48-0.29-0.28T-0.930.500.80TT
JPN D220-05-182 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.41-0.31-0.38B0.880.001.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Renofa YamaguchiMito Hollyhock
Fujieda MYFCMito Hollyhock
Mito HollyhockImabari FC
Mito HollyhockVentforet Kofu
Tokushima VortisMito Hollyhock
Mito HollyhockGamba Osaka
Mito HollyhockConsadole Sapporo
JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock
Mito HollyhockIwaki FC
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D206-05-251 - 2
(0 - 2)
9 - 0-0.38-0.33-0.37T0.9100.97TT
JPN D203-05-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.37-0.30-0.41T-0.9600.84TX
JPN D229-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.36-0.31-0.40H-0.9600.84HX
JPN D225-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.43-0.32-0.33H-0.990.250.87TX
JPN D220-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.43-0.32-0.33T-0.950.250.83TX
JPN LC16-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.33-0.29-0.48H0.96-0.250.86BX
JPN D212-04-253 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.37-0.29-0.42T-0.9500.83TT
JPN D205-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.52-0.27-0.25B0.910.50.97BT
JPN D230-03-254 - 1
(2 - 1)
2 - 5-0.43-0.31-0.34T-0.970.250.85TT
JPN LC26-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.43-0.33-0.36T-0.950.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoImabari FC
Oita TrinitaRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoJEF United Ichihara Chiba
Fujieda MYFCRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoVegalta Sendai
Jubilo IwataRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoKataller Toyama
Roasso KumamotoSagan Tosu
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Renofa YamaguchiRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D206-05-250 - 1
(0 - 1)
10 - 7-0.34-0.31-0.430.83-0.25-0.95X
JPN D203-05-251 - 0
(1 - 0)
1 - 10-0.39-0.32-0.370.8900.99X
JPN D229-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.32-0.28-0.48-0.97-0.250.85X
JPN D225-04-250 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.39-0.29-0.400.9500.93X
JPN D220-04-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.37-0.32-0.40-0.9900.87X
JPN D213-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.51-0.29-0.290.980.50.90X
JPN D206-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.41-0.28-0.360.830-0.95X
JPN D230-03-253 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.44-0.29-0.35-0.980.250.86T
JPN LC26-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.43-0.33-0.36T-0.950.250.77TX
JPN D223-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.40-0.32-0.360.830-0.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%

Mito HollyhockSo sánh số liệuRoasso Kumamoto
  • 14Tổng số ghi bàn7
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 5Tổng số mất bàn6
  • 0.5Trung bình mất bàn0.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Mito Hollyhock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem5XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
633050.0%Xem233.3%350.0%Xem
Roasso Kumamoto
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mito HollyhockThời gian ghi bànRoasso Kumamoto
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    11
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mito HollyhockChi tiết về HT/FTRoasso Kumamoto
  • 4
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    5
    7
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Mito HollyhockSố bàn thắng trong H1&H2Roasso Kumamoto
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D231-05-2025ChủV-Varen Nagasaki14 Ngày
JPN D207-06-2025KháchKataller Toyama21 Ngày
JPN D214-06-2025ChủSagan Tosu28 Ngày
Roasso Kumamoto
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D224-05-2025ChủBlaublitz Akita7 Ngày
JPN D231-05-2025KháchIwaki FC14 Ngày
JE Cup11-06-2025KháchJEF United Ichihara Chiba25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mito Hollyhock
Chấn thương
Roasso Kumamoto
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng25.0% [4]
  • [5] 31.3%Hòa31.3% [4]
  • [3] 18.8%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng12.5% [2]
  • [4] 25.0%Hòa12.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mito Hollyhock VS Roasso Kumamoto ngày 17-05-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.