So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.98
0.94
1.5
0.92
2.28
2.49
4.15
Live
-0.86
0.25
0.75
1.00
1.5
0.87
2.63
2.39
3.50
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.15
1.5
0.03
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
0.90
1.5
0.90
2.05
2.60
4.50
Live
0.73
0
-0.93
1.00
1.5
0.80
2.70
2.38
3.30
Run
0.30
0
-0.41
-0.09
1.5
0.04
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.81
0.25
0.95
0.86
1.5
0.90
2.00
2.55
4.40
Live
0.65
0
-0.78
-0.96
1.5
0.82
2.44
2.36
3.50
Run
-0.41
0.25
0.31
-0.30
1.5
0.18
1.02
9.00
200.00
188betSớm
0.76
0.25
-0.86
0.95
1.5
0.93
2.14
2.52
4.65
Live
-0.85
0.25
0.77
-0.97
1.5
0.86
2.65
2.40
3.50
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.14
1.5
0.04
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
-0.89
0.5
0.75
0.90
1.5
0.94
2.12
2.51
3.68
Live
0.75
0
-0.88
-0.93
1.5
0.79
2.49
2.44
3.21
Run
-0.35
0.25
0.25
-0.31
1.5
0.21
1.02
8.60
195.00

Bên nào sẽ thắng?

Modern Sport FC
ChủHòaKhách
Ittihad Alexandria SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Modern Sport FCSo Sánh Sức MạnhIttihad Alexandria SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 3H 3B
    3T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-23] Modern Sport FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2467112030342325.0%
12435912151933.3%
122461118102216.7%
6321761150.0%
[EGY Premier League-19] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2451091320431920.8%
1032558112030.0%
14284812141814.3%
614123716.7%

Thành tích đối đầu

Modern Sport FC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D125-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.34-0.42H0.78-0.25-0.96BX
EGY D112-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.53-0.30-0.25H0.900.500.92TH
EGY D111-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.39-0.35-0.34H0.820.00-0.94HX
EGY LC08-01-240 - 1
(0 - 0)
10 - 6-0.31-0.34-0.47B0.97-0.250.85BX
EGY D106-04-230 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.33-0.42T-0.900.000.78TX
EGY D108-12-221 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.53-0.29-0.26T0.880.501.00TX
EGY D117-05-224 - 3
(3 - 0)
5 - 10-0.52-0.32-0.27T0.930.500.95TT
EGY LC31-01-221 - 2
(1 - 0)
0 - 4-0.36-0.30-0.46B0.84-0.250.98BT
EGY D130-10-213 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.55-0.31-0.25B0.830.500.99BT

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Modern Sport FC            
Chủ - Khách
IsmailyFuture FC
ZED FCFuture FC
El Gouna FCFuture FC
Future FCGhazl El Mahallah
Future FCNBE SC
El Gouna FCFuture FC
EnppiFuture FC
ZamalekFuture FC
Future FCSmouha SC
Future FCSmouha SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D116-05-251 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.29-0.37-0.42T0.83-0.25-0.95TT
EGY D111-05-252 - 2
(2 - 0)
3 - 6-0.37-0.36-0.35H0.8900.99HT
EGY D107-05-250 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.33-0.35-0.40T0.76-0.25-0.88TX
EGY D103-05-252 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.44-0.35-0.29T0.900.250.98TT
EGY LC23-04-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.32-0.34-0.43B0.80-0.25-0.98BH
EGY LC16-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.32-0.35-0.44H0.85-0.250.97BX
EGY D110-04-252 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.34-0.35-0.39B-0.9500.77BT
EGY LC06-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.53-0.32-0.27H0.880.50.94TX
EGY LC22-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.45-0.34-0.34T1.000.250.82TH
EGY D111-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.40-0.36-0.32T0.750-0.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaGhazl El Mahallah
ZED FCAl-Ittihad Alexandria
Talaea EI-GaishAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
El Gouna FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D116-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.39-0.29-0.900.250.78X
EGY D110-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.40-0.40-0.29-0.890.250.77X
EGY D106-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.35-0.260.810.25-0.93X
EGY D128-04-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.43-0.35-0.301.000.250.88T
EGY LC16-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.33-0.30-0.980.50.80H
EGY D110-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.38-0.35-0.350.8400.98X
EGY LC23-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.40-0.37-0.31-0.920.250.73X
EGY D111-03-252 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.32-0.38-0.38-0.9000.78T
EGY D104-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.37-0.350.9200.96X
EGY D128-02-251 - 3
(0 - 1)
8 - 1-0.18-0.27-0.630.80-1-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Modern Sport FCSo sánh số liệuIttihad Alexandria SC
  • 12Tổng số ghi bàn3
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.3
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Modern Sport FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem5XemXem1XemXem17XemXem21.7%XemXem10XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem2XemXem10XemXem47.8%XemXem6XemXem26.1%XemXem16XemXem69.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Modern Sport FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem3XemXem6XemXem14XemXem13%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem1XemXem4XemXem7XemXem8.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem11XemXem6XemXem26.1%XemXem5XemXem21.7%XemXem17XemXem73.9%XemXem
10XemXem1XemXem5XemXem4XemXem10%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
13XemXem5XemXem6XemXem2XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
624033.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Modern Sport FCThời gian ghi bànIttihad Alexandria SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    17
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    11
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Modern Sport FCChi tiết về HT/FTIttihad Alexandria SC
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    10
    15
    H/H
    4
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Modern Sport FCSố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Alexandria SC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    15
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Modern Sport FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D129-05-2025KháchTalaea EI-Gaish4 Ngày
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D129-05-2025ChủEnppi4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 25.0%Thắng20.8% [5]
  • [7] 29.2%Hòa41.7% [5]
  • [11] 45.8%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.7%Thắng8.3% [2]
  • [3] 12.5%Hòa33.3% [8]
  • [5] 20.8%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.21
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn33.33% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Modern Sport FC VS Ittihad Alexandria SC ngày 26-05-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.