So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.25
0.82
0.88
2.5
0.92
2.97
3.35
2.06
Live
0.91
-0.5
0.93
0.89
2.5
0.93
3.40
3.50
1.93
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.19
4.5
0.01
19.00
1.01
12.50
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.85
2.5
0.95
2.70
3.30
2.25
Live
0.90
-0.5
0.90
0.90
2.5
0.90
3.50
3.50
1.83
Run
-0.57
0
0.42
-0.20
4.5
0.12
13.00
1.11
8.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
0.94
0.95
2.5
0.79
3.15
3.25
1.96
Live
0.91
-0.5
0.91
0.65
2.25
-0.85
3.40
3.35
1.91
Run
-0.65
0
0.45
-0.22
4.5
0.10
15.00
1.08
8.00
188betSớm
-0.99
-0.25
0.83
0.89
2.5
0.93
2.97
3.35
2.06
Live
0.92
-0.5
0.94
0.90
2.5
0.94
3.40
3.50
1.93
Run
0.05
-0.25
-0.19
-0.18
4.5
0.02
19.00
1.01
12.50
SbobetSớm
-0.95
-0.25
0.77
0.85
2.5
0.95
3.19
3.19
1.94
Live
-0.92
-0.25
0.75
1.00
2.5
0.82
3.22
3.07
2.06
Run
-0.62
0
0.46
-0.15
4.5
0.01
10.50
1.16
6.10

Bên nào sẽ thắng?

Metta/LU Riga
ChủHòaKhách
BFC Daugavpils
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metta/LU RigaSo Sánh Sức MạnhBFC Daugavpils
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-9] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183411163813916.7%
923491591022.2%
91177234811.1%
601521410.0%
[LAT Higher League-6] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18657252923633.3%
851214716662.5%
1014511227510.0%
6114412416.7%

Thành tích đối đầu

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-04-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.52-0.28-0.32B0.920.500.90BX
LAT D127-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.47-0.29-0.35H0.880.250.94TX
LAT D107-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 3-0.38-0.29-0.44T0.74-0.25-0.98TT
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 4-0.54-0.32-0.26B0.840.500.98BT
LAT D103-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.40-0.31-0.40B0.910.000.91BX
LAT D129-09-234 - 2
(1 - 2)
6 - 6-0.45-0.29-0.38B-0.980.250.80BT
LAT D110-07-230 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.39-0.28-0.45H0.80-0.25-0.98BX
LAT D118-05-231 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.43-0.28-0.43H0.850.000.85HX
LAT D107-04-233 - 2
(2 - 1)
4 - 6-0.37-0.30-0.45T0.76-0.251.00TT
LAT D106-11-222 - 3
(0 - 1)
- -0.40-0.27-0.46B0.77-0.250.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaGrobina
Tukums-2000Metta/LU Riga
Metta/LU RigaSuper Nova
Metta/LU RigaFK Liepaja
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D129-05-254 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.84-0.18-0.10B0.861.750.90BT
LAT D124-05-250 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.07-0.13-0.92B-0.99-2.250.81BX
LAT D120-05-252 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.94-0.12-0.06B0.832.50.93TX
LAT D115-05-251 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.44-0.29-0.39H0.780-0.96HX
LAT D111-05-252 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.49-0.31-0.33B0.820.251.00BX
LAT D106-05-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.33-0.29-0.49B0.90-0.250.80BX
LAT D102-05-252 - 4
(0 - 2)
2 - 4-0.32-0.30-0.50B0.77-0.50.99BT
LAT D125-04-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.52-0.28-0.32B0.920.50.90BX
LAT D118-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.30-0.38H-0.950.250.77TX
LAT D113-04-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.27-0.28-0.57B0.85-0.750.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
Super NovaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
FK Auda RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsRiga FC
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
GrobinaBFC Daugavpils
Tukums-2000BFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsFK Liepaja
BFC DaugavpilsSuper Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D101-06-254 - 1
(3 - 0)
2 - 6-0.46-0.31-0.360.990.250.83T
LAT D125-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.46-0.29-0.370.990.250.83X
LAT D120-05-251 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.74-0.22-0.160.841.250.92X
LAT D114-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.10-0.16-0.860.85-20.97X
LAT D109-05-255 - 1
(2 - 0)
8 - 3-0.95-0.11-0.060.832.50.99T
LAT D104-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.29-0.460.83-0.250.99X
LAT D130-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.35-0.31-0.490.88-0.250.82X
LAT D125-04-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.52-0.28-0.32B0.920.50.90BX
LAT D119-04-254 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.37-0.29-0.460.88-0.250.94T
LAT D115-04-251 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.51-0.29-0.320.950.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Metta/LU RigaSo sánh số liệuBFC Daugavpils
  • 4Tổng số ghi bàn11
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 21Tổng số mất bàn15
  • 2.1Trung bình mất bàn1.5
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Metta/LU Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
BFC Daugavpils
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metta/LU RigaThời gian ghi bànBFC Daugavpils
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    4
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    5
    8
    Bàn thắng H1
    7
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metta/LU RigaChi tiết về HT/FTBFC Daugavpils
  • 0
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
Metta/LU RigaSố bàn thắng trong H1&H2BFC Daugavpils
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    8
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D121-06-2025KháchFK Liepaja4 Ngày
LAT D127-06-2025KháchSuper Nova10 Ngày
LAT D102-07-2025ChủTukums-200015 Ngày
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D121-06-2025ChủTukums-20004 Ngày
LAT D126-06-2025ChủGrobina9 Ngày
LAT D130-06-2025ChủFK Rigas Futbola skola13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metta/LU Riga
Chấn thương
BFC Daugavpils
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng33.3% [6]
  • [4] 22.2%Hòa27.8% [6]
  • [11] 61.1%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa22.2% [4]
  • [4] 22.2%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    2.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Hòa36.36% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [7] 63.64%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Metta/LU Riga VS BFC Daugavpils ngày 17-06-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.