[CHN League 2-7] Hangzhou Linping Wuyue |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | 13 | 7 | 25.0% |
7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | 8 | 7 | 28.6% |
5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 | 8 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% |
[CHN League 2-11] Lanzhou Longyuan Athletics |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | 10 | 11 | 16.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 12 | 16.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 10 | 16.7% |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | 1 | 0.0% |
Hangzhou Linping Wuyue |
Chủ - Khách |
---|
Lanzhou Longyuan AthleticsHangzhou Linping Wuyue |
Lanzhou Longyuan AthleticsHangzhou Linping Wuyue |
Hangzhou Linping WuyueLanzhou Longyuan Athletics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.34 | -0.35 | -0.47 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | H |
CHA D2 | 28-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 8 | -0.30 | -0.33 | -0.53 | B | 0.80 | -0.50 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.35 | -0.31 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hangzhou Linping Wuyue |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 16-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.81 | -0.22 | -0.12 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 11-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.46 | -0.35 | -0.34 | H | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | T |
CHA D2 | 07-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.39 | -0.34 | -0.41 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
CHA D2 | 03-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.52 | -0.34 | -0.29 | B | 0.92 | 0.5 | 0.78 | B | T |
CHA D2 | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.64 | -0.30 | -0.22 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
CHA D2 | 09-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.22 | -0.32 | -0.61 | H | 0.82 | -0.75 | 0.88 | B | X |
CHA D2 | 04-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.65 | -0.31 | -0.20 | T | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | T |
CHA D2 | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.41 | -0.34 | -0.40 | H | 0.81 | 0 | 0.89 | H | H |
CHA D2 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.34 | -0.35 | -0.47 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Lanzhou Longyuan Athletics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 17-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.28 | -0.34 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | H | ||
CHA D2 | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.44 | -0.37 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | ||
CHA D2 | 07-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | -0.36 | -0.35 | -0.44 | 0.70 | -0.25 | 1.00 | H | ||
CHA D2 | 02-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.23 | -0.33 | -0.59 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | X | ||
CHA D2 | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CFC | 18-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.18 | -0.26 | -0.71 | 0.95 | -1 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.76 | -0.26 | -0.12 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 09-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.40 | -0.34 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.85 | H | ||
CHA D2 | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.43 | -0.33 | -0.39 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.78 | -0.24 | -0.12 | 0.79 | 1.25 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%
Hangzhou Linping Wuyue |
Hangzhou Linping Wuyue |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 07-06-2025 | Khách | Jiangxi Liansheng FC | 7 Ngày |
CHA D2 | 15-06-2025 | Khách | Bei Li Gong | 15 Ngày |
CHA D2 | 22-06-2025 | Chủ | Yan An Ronghai | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 08-06-2025 | Chủ | Haimen Codion | 8 Ngày |
CHA D2 | 15-06-2025 | Khách | Shandong Taishan B | 15 Ngày |
CHA D2 | 21-06-2025 | Khách | Hubei Istar | 21 Ngày |