So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.5
0.80
0.84
2.25
0.86
3.55
3.20
1.80
Live
0.90
-0.5
0.80
0.92
2.25
0.78
3.55
3.20
1.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.85
0.95
2.25
0.85
4.10
3.20
1.80
Live
0.95
-0.5
0.85
0.95
2.25
0.85
3.80
3.20
1.85
Run
0.75
-0.25
-0.95
-0.13
2.5
0.07
13.00
1.05
10.00
188betSớm
0.91
-0.5
0.81
0.85
2.25
0.87
3.55
3.20
1.80
Live
0.91
-0.5
0.81
0.93
2.25
0.79
3.55
3.20
1.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
-0.5
0.84
0.84
2.25
0.92
3.60
3.04
1.84
Live
0.92
-0.5
0.84
0.84
2.25
0.92
3.60
3.04
1.84
Run
0.83
-0.25
0.97
-0.21
2.5
0.07
11.50
1.06
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Dayrot
ChủHòaKhách
Abou Qir Fertilizers SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DayrotSo Sánh Sức MạnhAbou Qir Fertilizers SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Phong Độ62%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-17] Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37813163645371721.6%
192981423151810.5%
186482222221233.3%
623143933.3%
[EGY Division 2-4] Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3720116532471454.1%
181044231034455.6%
191072301437252.6%
6411621366.7%

Thành tích đối đầu

Dayrot            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Dayrot            
Chủ - Khách
DayrotTanta
Wadi Degla SCDayrot
DayrotRaya Ghazl SC
El MansouraDayrot
DayrotAswan
Proxy SCDayrot
Suez MontakhabDayrot
DayrotEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahDayrot
DayrotAsyut Petroleum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D211-05-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
EGY D205-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.83-0.20-0.09B0.781.50.98TT
EGY D230-04-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.38-0.33H0.720-0.90HT
EGY D226-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2---H--
EGY D220-04-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
EGY D214-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.52-0.32-0.28H0.940.50.82TX
EGY D209-04-251 - 2
(1 - 2)
5 - 2-0.45-0.34-0.36T0.980.250.72TT
EGY D204-04-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.19-0.28-0.65H-0.98-0.750.74BH
EGY D226-03-252 - 1
(1 - 0)
- ---B--
EGY D222-03-250 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.34-0.39B0.8700.89BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
El Mokawloon El ArabAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsTelecom Egypt
Sporting AlexandriaAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Daklyeh
Olympic El QanalAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsTersana SC
Kahraba IsmailiaAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Sekka El Hadid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D210-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 8-----
EGY D205-05-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.57-0.30-0.240.980.750.78X
EGY D230-04-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.24-0.32-0.551.00-0.50.82T
EGY D226-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-----
EGY D221-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-----
EGY D215-04-251 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.65-0.29-0.190.780.75-0.96X
EGY D210-04-251 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.38-0.37-0.370.8500.91T
EGY D204-04-252 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.63-0.29-0.210.840.750.92X
EGY D226-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.38-0.32-0.420.9900.77T
EGY D222-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.34-0.270.960.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

DayrotSo sánh số liệuAbou Qir Fertilizers SC
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn4
  • 0.9Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem
Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem14XemXem1XemXem4XemXem73.7%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem8XemXem1XemXem0XemXem88.9%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dayrot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem14XemXem73.7%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Abou Qir Fertilizers SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem4XemXem8XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DayrotThời gian ghi bànAbou Qir Fertilizers SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 33
    35
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DayrotChi tiết về HT/FTAbou Qir Fertilizers SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    33
    35
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
DayrotSố bàn thắng trong H1&H2Abou Qir Fertilizers SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    33
    35
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dayrot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Abou Qir Fertilizers SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 21.6%Thắng54.1% [20]
  • [13] 35.1%Hòa29.7% [20]
  • [16] 43.2%Bại16.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 5.4%Thắng27.0% [10]
  • [9] 24.3%Hòa18.9% [7]
  • [8] 21.6%Bại5.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    0.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dayrot VS Abou Qir Fertilizers SC ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.