[EGY Division 2-17] Dayrot |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 45 | 37 | 17 | 21.6% |
19 | 2 | 9 | 8 | 14 | 23 | 15 | 18 | 10.5% |
18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 22 | 22 | 12 | 33.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
[EGY Division 2-4] Abou Qir Fertilizers SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 20 | 11 | 6 | 53 | 24 | 71 | 4 | 54.1% |
18 | 10 | 4 | 4 | 23 | 10 | 34 | 4 | 55.6% |
19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 14 | 37 | 2 | 52.6% |
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 13 | 66.7% |
Dayrot |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dayrot |
Chủ - Khách |
---|
DayrotTanta |
Wadi Degla SCDayrot |
DayrotRaya Ghazl SC |
El MansouraDayrot |
DayrotAswan |
Proxy SCDayrot |
Suez MontakhabDayrot |
DayrotEl Mokawloon El Arab |
Baladiyet El MahallahDayrot |
DayrotAsyut Petroleum |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 11-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EGY D2 | 05-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.83 | -0.20 | -0.09 | B | 0.78 | 1.5 | 0.98 | T | T |
EGY D2 | 30-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.40 | -0.38 | -0.33 | H | 0.72 | 0 | -0.90 | H | T |
EGY D2 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
EGY D2 | 20-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EGY D2 | 14-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | H | 0.94 | 0.5 | 0.82 | T | X |
EGY D2 | 09-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.45 | -0.34 | -0.36 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
EGY D2 | 04-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.19 | -0.28 | -0.65 | H | -0.98 | -0.75 | 0.74 | B | H |
EGY D2 | 26-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EGY D2 | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.40 | -0.34 | -0.39 | B | 0.87 | 0 | 0.89 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Abou Qir Fertilizers SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 10-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.57 | -0.30 | -0.24 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | X | ||
EGY D2 | 30-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.24 | -0.32 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | ||
EGY D2 | 26-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 21-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 15-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.65 | -0.29 | -0.19 | 0.78 | 0.75 | -0.96 | X | ||
EGY D2 | 10-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.38 | -0.37 | -0.37 | 0.85 | 0 | 0.91 | T | ||
EGY D2 | 04-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | 0.84 | 0.75 | 0.92 | X | ||
EGY D2 | 26-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.38 | -0.32 | -0.42 | 0.99 | 0 | 0.77 | T | ||
EGY D2 | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.34 | -0.27 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
Dayrot |
Dayrot |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |