Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UZB Cup-1] Sogdiana Jizak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 50.0% |
[UZB Cup-3] Xorazm FA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | 1 | 3 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Sogdiana Jizak |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sogdiana Jizak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | -0.75 | -0.23 | -0.14 | H | 0.88 | 1.25 | 0.94 | T | X |
UZB D1 | 04-05-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 4 | -0.45 | -0.30 | -0.36 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
UzbC | 29-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 26-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | -0.42 | -0.33 | -0.35 | T | -0.93 | 0.25 | 0.75 | T | X |
UZB D1 | 20-04-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | B | 0.78 | 0.25 | -0.96 | B | T |
UzbC | 16-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.45 | -0.32 | -0.34 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
UZB D1 | 06-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 16 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | T | -0.97 | -0.25 | 0.79 | T | X |
UZB D1 | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | B | 0.72 | -0.25 | -0.90 | B | X |
UZB D1 | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.43 | -0.32 | -0.36 | B | -0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Xorazm FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 05-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UzbC | 29-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UzbC | 16-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 11-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UzbC | 04-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 24-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 13-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sogdiana Jizak |
Sogdiana Jizak |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |