[USL2-] Charlotte Independ B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 5 | 15 | 83.3% |
[USL2-] Tobacco Road |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 15 | 5 | 16.7% |
Charlotte Independ B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 18-06-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 4 - 10 | -0.39 | -0.28 | -0.48 | T | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | T |
USA-ULT | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
USA-ULT | 28-06-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
USA-ULT | 31-05-23 | 6 - 5 (3 - 1) | - | -0.29 | -0.24 | -0.59 | B | 0.90 | -0.75 | 0.86 | B | T |
USA-ULT | 29-06-22 | 3 - 3 (3 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
USA NPSL | 25-05-22 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | T | 0.84 | 0.50 | 0.92 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Charlotte Independ B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 18-06-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 4 - 10 | -0.39 | -0.28 | -0.48 | T | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | T |
USA-ULT | 14-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 07-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 04-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
USA-ULT | 28-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 23-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | -0.65 | -0.24 | -0.26 | T | 0.95 | 1 | 0.75 | T | X |
USA-ULT | 21-05-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.39 | -0.27 | -0.49 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | T |
USA-ULT | 10-07-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 2 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | B | T |
USA-ULT | 26-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
USA-ULT | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Tobacco Road |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 18-06-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 4 - 10 | -0.39 | -0.28 | -0.48 | T | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | T |
USA-ULT | 11-06-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.49 | -0.28 | -0.39 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
USA-ULT | 31-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 28-05-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.56 | -0.26 | -0.33 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
USA-ULT | 21-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.28 | -0.25 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
USA-ULT | 17-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 09-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 03-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Charlotte Independ B |
Charlotte Independ B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |