[INT CF-] zelzate |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] SC Lokeren-Temse |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 50.0% |
zelzate |
Chủ - Khách |
---|
zelzateSC Lokeren-Temse |
zelzateSC Lokeren-Temse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BSA D | 10-04-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
zelzate |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BSA D | 17-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BSA D | 11-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BSA D | 13-04-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
BSA D | 22-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BSA D | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BSA D | 20-12-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BSA D | 03-11-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BSA D | 20-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BSA D | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Lokeren-Temse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D2 | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
BEL D2 | 03-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | 0.95 | 0 | 0.87 | T | ||
BEL D2 | 27-04-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.65 | -0.25 | -0.20 | 0.97 | 1 | 0.85 | T | ||
BEL D2 | 24-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.30 | -0.29 | -0.53 | 0.86 | -0.5 | 0.90 | X | ||
BEL D2 | 18-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.31 | -0.29 | -0.51 | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T | ||
BEL D2 | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.28 | -0.27 | -0.57 | 0.84 | -0.75 | 0.98 | X | ||
BEL D2 | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | -0.96 | 0 | 0.78 | X | ||
BEL D2 | 30-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
BEL D2 | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
BEL D2 | 09-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | -0.97 | 1 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
zelzate |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
zelzate |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |