[COL U20-] Kanteranos U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0.0% |
[COL U20-] Deportes Tolima U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 0 | 14 | 6 | 11 | 60.0% |
Kanteranos U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kanteranos U20 |
Chủ - Khách |
---|
Llaneros U20Kanteranos U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
COL U20 | 25-04-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Deportes Tolima U20 |
Chủ - Khách |
---|
Llaneros U20Deportes Tolima U20 |
Ferrovalvulas U20Deportes Tolima U20 |
Cucuta Deportivo U20Deportes Tolima U20 |
Deportes Tolima U20CD Aguila U20 |
CD Aguila U20Deportes Tolima U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
COL U20 | 14-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
COL U20 | 16-06-19 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
COL U20 | 15-11-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
COL U20 | 10-11-18 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
COL U20 | 03-11-18 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kanteranos U20 |
Kanteranos U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |