Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 2-14] ES Rades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 1 | 7 | 16 | 14 | 49 | 10 | 14 | 4.2% |
12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 27 | 6 | 14 | 8.3% |
12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 22 | 4 | 13 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 20 | 1 | 0.0% |
[TUN Professional League 2-12] Stade Africain Menzel Bourguib |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 5 | 9 | 10 | 13 | 25 | 24 | 12 | 20.8% |
12 | 5 | 6 | 1 | 12 | 6 | 21 | 8 | 41.7% |
12 | 0 | 3 | 9 | 1 | 19 | 3 | 14 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 50.0% |
ES Rades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 24-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.59 | -0.34 | -0.22 | H | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | X |
TTLd | 22-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 19-10-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 10-03-19 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 10-11-18 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
T C | 14-10-18 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
ES Rades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 04-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 19-04-25 | 1 - 8 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 13-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 02-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 24-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Stade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 05-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.56 | -0.34 | -0.22 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
TTLd | 30-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.58 | -0.35 | -0.22 | 0.72 | 0.5 | 0.98 | X | ||
TTLd | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.84 | -0.22 | -0.09 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
TTLd | 09-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
ES Rades |
ES Rades |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |