[FIN Kolmonen-] HooGee |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 20 | 9 | 50.0% |
[FIN Kolmonen-] Tikka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | 5 | 16.7% |
HooGee |
Chủ - Khách |
---|
GrIFK ReserviHooGee |
HooGeeEBK |
VJS Vantaa BHooGee |
HooGeeNuPS |
HooGeeToTe |
FC EspooHooGee |
EsPaHooGee |
HooGeeGrIFK Reservi |
PPJ/RuoholahtiHooGee |
HooGeeLJS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 07-05-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 15-04-25 | 1 - 8 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 12-09-24 | 3 - 5 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 05-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 31-08-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 23-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 15-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 08-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 01-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tikka |
Chủ - Khách |
---|
FC EspooTikka |
TikkaPoxyt |
GrIFK ReserviTikka |
TikkaPuiu |
ToTe/Taiskin TykitTikka |
TikkaKurvin Vauhti |
TikkaEsPa |
NuPSTikka |
TikkaEIF Academy |
CLETikka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 16-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 05-04-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 22-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-09-21 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-09-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
Finland K | 16-09-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 27-08-21 | 6 - 3 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
HooGee |
HooGee |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |