[ITA Serie D-] FC Vado |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 50.0% |
[ITA Serie D-] Gozzano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 16 | 83.3% |
FC Vado |
Chủ - Khách |
---|
GozzanoFC Vado |
FC VadoGozzano |
GozzanoFC Vado |
FC VadoGozzano |
GozzanoFC Vado |
FC VadoGozzano |
GozzanoFC Vado |
FC VadoGozzano |
FC VadoGozzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 29-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 02-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 11 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
ITA S4 | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 12-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 12-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 06-11-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 26-03-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 07-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 21-02-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Vado |
Chủ - Khách |
---|
DerthonaFC Vado |
FC VadoLavagnese |
OltrepoFC Vado |
AstiFC Vado |
FC VadoACSD Saluzzo |
Borgaro NobisFC Vado |
FC VadoFossano Calcio |
ASD Citta Di VareseFC Vado |
FC VadoSanremese |
ASD ImperiaFC Vado |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 17-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.20 | -0.26 | -0.69 | T | 0.85 | -1 | 0.85 | H | T |
ITA S4 | 23-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gozzano |
Chủ - Khách |
---|
GozzanoASD Citta Di Varese |
SanremeseGozzano |
GozzanoLigorna |
AVC VoghereseGozzano |
GozzanoASD Imperia |
CaireseGozzano |
GozzanoA.S.D. Bra |
OltrepoGozzano |
GozzanoChisola |
ChieriGozzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-04-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Vado |
FC Vado |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |