[AUS FFA Cup-] Brisbane City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 | 10 | 50.0% |
[AUS FFA Cup-] Coomera |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 10 | 13 | 66.7% |
Brisbane City |
Chủ - Khách |
---|
Coomera ColtsBrisbane City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-20 | 0 - 7 (0 - 3) | 2 - 7 | -0.08 | -0.13 | -0.94 | T | 0.90 | -2.50 | 0.80 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Brisbane City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS QSL | 13-05-25 | 4 - 3 (1 - 3) | 3 - 3 | -0.75 | -0.21 | -0.19 | B | 0.94 | 1.5 | 0.76 | T | T |
AUS QSL | 09-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.45 | -0.26 | -0.40 | H | 0.80 | 0 | -0.98 | H | X |
AUS QSL | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.24 | -0.23 | -0.65 | T | 0.87 | -1 | 0.95 | H | X |
A FFA Cup | 30-04-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 6 | -0.06 | -0.10 | -0.96 | T | 0.94 | -3 | 0.82 | T | T |
AUS QPS | 16-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
A FFA Cup | 09-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.14 | -0.19 | -0.80 | T | 0.83 | -1.75 | 0.93 | T | X |
AUS QSL | 06-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | T | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | H |
AUS QSL | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.20 | -0.22 | -0.70 | B | 0.88 | -1.25 | 0.94 | B | X |
AUS QSL | 02-03-25 | 2 - 4 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.55 | -0.26 | -0.32 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | T |
AUS QSL | 22-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 13 | -0.28 | -0.25 | -0.59 | B | 0.88 | -0.75 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Coomera |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QLD D3 | 04-05-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.26 | -0.22 | -0.66 | 0.85 | -1 | 0.85 | T | ||
A FFA Cup | 29-04-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 3 | -0.98 | -0.08 | -0.06 | 0.83 | 3.5 | 0.93 | T | ||
QLD D3 | 11-04-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 3 | -0.14 | -0.19 | -0.79 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | T | ||
A FFA Cup | 08-04-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
QLD D3 | 31-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
QLD D3 | 15-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.76 | 3.75 | 0.94 | X | ||
QLD D3 | 16-06-23 | 6 - 0 (4 - 0) | 4 - 2 | -0.95 | -0.12 | -0.08 | 0.82 | 2.75 | 0.88 | T | ||
QLD D3 | 11-06-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
QLD D3 | 13-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
QLD D3 | 22-04-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 80%
Brisbane City |
Brisbane City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |