[IRQ D2-] Masafi Al-Junoob |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[IRQ D2-] Al Fahad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 14 | 66.7% |
Masafi Al-Junoob |
Chủ - Khách |
---|
Al FahadMasafi Al Janoob |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D2 | 10-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Masafi Al-Junoob |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D2 | 30-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 03-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 10-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ C | 25-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 02-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ C | 04-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ C | 07-03-23 | 6 - 3 (4 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-12-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ C | 05-12-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Al Fahad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D2 | 11-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 30-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 25-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 09-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 23-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 16-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 04-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 21-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 10-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D2 | 04-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Masafi Al-Junoob |
Masafi Al-Junoob |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |