[FIN Kolmonen-] LPS Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] HIFK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 16 | 83.3% |
LPS Helsinki |
Chủ - Khách |
---|
LPS HelsinkiHIFK |
HIFKLPS Helsinki |
LPS HelsinkiHIFK |
HIFKLPS Helsinki |
LPS HelsinkiHIFK |
HIFKLPS Helsinki |
LPS HelsinkiHIFK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.21 | -0.26 | -0.65 | T | 0.80 | -1.00 | -0.98 | H | X |
FIN D3 A | 01-09-10 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.47 | -0.29 | -0.36 | B | 0.92 | 0.25 | 0.92 | B | T |
FIN D3 A | 18-08-10 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.29 | -0.45 | T | 0.88 | -0.25 | 0.96 | T | H |
FIN D3 A | 16-08-09 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN D3 A | 14-06-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.57 | -0.28 | -0.27 | B | -0.98 | 0.75 | 0.80 | B | X |
FIN D3 A | 05-09-08 | 1 - 4 (0 - 2) | - | -0.59 | -0.30 | -0.26 | T | -0.98 | 0.75 | 0.82 | T | T |
FIN D3 A | 07-06-08 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.24 | -0.29 | -0.63 | T | 0.85 | -0.75 | 0.99 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
LPS Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 09-05-25 | 5 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 06-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 29-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 25-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 15-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 23-03-25 | 4 - 3 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 04-10-24 | 4 - 4 (3 - 2) | 6 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 13-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 06-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HIFK |
Chủ - Khách |
---|
TiPSHIFK |
HIFKPuiu |
HIFKRiPS |
HIFKToolon Taisto |
HIFKAtlantis II |
ValttiHIFK |
HIFKPPJ/Lauttasaari |
HertoHIFK |
MPS Atletico MalmiHIFK |
SJK AkatemiaHIFK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 10-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 06-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 03-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 16-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 12-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 04-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 08-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D2 | 07-10-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 0 | -0.54 | -0.24 | -0.29 | 0.84 | 0.5 | -0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
LPS Helsinki |
LPS Helsinki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |