[INT CF-] UCSA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Chayka Petropavlovsk Borshchagovka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
UCSA |
Chủ - Khách |
---|
UCSAChayka Petropavlovsk Borshchagovka |
Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaUCSA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 18-11-23 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
UKR D3 | 19-08-23 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UCSA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 24-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 18-05-25 | 3 - 3 (2 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 02-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 27-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 18-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 05-04-25 | 4 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-01-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chayka Petropavlovsk Borshchagovka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 18-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 04-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 26-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 19-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 25-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 06-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UCSA |
UCSA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |