[INT CF-] Dumbarton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Hebburn Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | 5 | 16.7% |
Dumbarton |
Chủ - Khách |
---|
Hebburn TownDumbarton |
DumbartonHebburn Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 01-07-23 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dumbarton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.07 | -0.12 | -0.93 | B | 0.89 | -2.5 | 0.87 | B | T |
SCO L1 | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | T |
SCO L1 | 26-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | T | 0.91 | 0 | 0.79 | T | T |
SCO L1 | 19-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
SCO L1 | 12-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.31 | -0.29 | -0.56 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
SCO L1 | 05-04-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 7 - 2 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
SCO L1 | 29-03-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | T | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | T |
SCO L1 | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.31 | -0.29 | -0.54 | H | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | X |
SCO L1 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 0 | -0.80 | -0.21 | -0.15 | H | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | X |
SCO L1 | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.35 | -0.31 | -0.50 | B | 0.92 | -0.25 | 0.78 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Hebburn Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 26-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 21-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 19-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 05-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 29-03-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dumbarton |
Dumbarton |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |