[INT CF-] Kelty Hearts |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Broxburn Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% |
Kelty Hearts |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kelty Hearts |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L1 | 03-05-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 9 | -0.38 | -0.31 | -0.47 | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | T |
SCO L1 | 26-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
SCO L1 | 19-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | B | 0.82 | 0 | 0.88 | B | T |
SCO L1 | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.83 | -0.20 | -0.12 | T | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | X |
SCO L1 | 05-04-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 7 - 2 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
SCO L1 | 29-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | B | 0.82 | 0 | 0.88 | B | T |
SCO L1 | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.26 | -0.29 | -0.60 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
SCO L1 | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | H | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | X |
SCO L1 | 11-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.36 | -0.31 | -0.48 | B | 0.84 | -0.25 | 0.86 | B | T |
SCO L1 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | H | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Broxburn Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 19-04-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 12-04-25 | 4 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 22-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 18-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | X | ||
SCO LL | 14-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 08-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 01-03-25 | 5 - 2 (3 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 22-02-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Kelty Hearts |
Kelty Hearts |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |