[AFC Women’s Asian Cup-1] Philippines Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 9 | 50.0% |
[AFC Women’s Asian Cup-2] China Hong Kong (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | 7 | 33.3% |
Philippines Women |
Chủ - Khách |
---|
China Hong Kong (W)Philippines (W) |
Philippines (W)China Hong Kong (W) |
Philippines (W)China Hong Kong (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGSW | 22-09-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 7 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.91 | -3.25 | 0.79 | B | H |
OPAW | 11-04-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 0 | -0.95 | -0.11 | -0.06 | T | 0.87 | -0.36 | 0.89 | T | T |
Asian CQW | 24-09-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | T | 0.94 | -0.67 | 0.76 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Philippines Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 03-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.59 | -0.29 | -0.27 | B | 0.92 | 0.75 | 0.78 | B | X |
INT FRL | 30-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 08-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 7 | -0.06 | -0.12 | -0.94 | T | 0.96 | -2.5 | 0.80 | T | T |
INT FRL | 04-04-25 | 1 - 4 (0 - 4) | 1 - 5 | -0.07 | -0.12 | -0.96 | T | 0.81 | -2.75 | 0.89 | T | T |
INT FRL | 30-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 26-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 08-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | B | 0.75 | 2.75 | 0.95 | T | X |
INT FRL | 05-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.96 | -0.11 | -0.06 | B | 0.92 | 2.75 | 0.90 | B | X |
INT FRL | 27-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.11 | -0.18 | -0.83 | B | 0.89 | -1.75 | 0.87 | B | X |
INT FRL | 24-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | -0.07 | -0.14 | -0.92 | B | 0.93 | -2.25 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
China Hong Kong (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 31-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.30 | -0.29 | -0.53 | 0.86 | -0.5 | 0.90 | T | ||
INT FRL | 28-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 08-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GDHKWCUP | 14-01-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 26-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 0 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | 0.79 | 1.75 | -0.97 | T | ||
INT FRL | 23-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 14-07-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 1 - 3 | -0.42 | -0.28 | -0.41 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
INT FRL | 11-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 27-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 24-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |