[INT FRL-] Morocco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 2 | 18 | 100.0% |
[INT FRL-] Benin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | 4 | 0.0% |
Morocco |
Chủ - Khách |
---|
MoroccoBenin |
MoroccoBenin |
MoroccoBenin |
MoroccoBenin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 05-07-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.66 | -0.29 | -0.17 | H | -0.96 | 1.00 | 0.78 | T | H |
INT FRL | 13-11-14 | 6 - 1 (3 - 1) | 4 - 5 | -0.69 | -0.25 | -0.16 | T | -0.95 | -0.80 | 0.83 | T | T |
INT CF | 20-08-08 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CAF NC | 31-01-04 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Morocco |
Chủ - Khách |
---|
MoroccoTanzania |
NigerMorocco |
MoroccoLesotho |
GabonMorocco |
Central African RepublicMorocco |
MoroccoCentral African Republic |
LesothoMorocco |
MoroccoGabon |
Republic of the CongoMorocco |
MoroccoZambia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 25-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.90 | -0.14 | -0.07 | T | 0.95 | 2.25 | 0.87 | T | X |
WCPAF | 21-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.05 | -0.13 | -0.94 | T | -0.99 | -2.25 | 0.81 | B | H |
CAF NC | 18-11-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 6 - 1 | -0.97 | -0.10 | -0.05 | T | 0.85 | 2.75 | 0.91 | T | T |
CAF NC | 15-11-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 7 - 10 | -0.24 | -0.32 | -0.56 | T | -0.97 | -0.5 | 0.79 | T | T |
CAF NC | 15-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.08 | -0.14 | -0.90 | T | 0.80 | -2.25 | 0.96 | T | T |
CAF NC | 12-10-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 2 - 2 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | T | 0.84 | 2.25 | 0.92 | T | T |
CAF NC | 09-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 11 | -0.07 | -0.13 | -0.92 | T | 0.98 | -2.25 | 0.84 | B | X |
CAF NC | 06-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 3 | -0.82 | -0.20 | -0.10 | T | 0.84 | 1.5 | 0.98 | T | T |
WCPAF | 11-06-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 4 - 3 | -0.09 | -0.19 | -0.88 | T | 0.92 | -1.75 | 0.78 | T | T |
WCPAF | 07-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.77 | -0.22 | -0.13 | T | 0.77 | 1.25 | 0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%
Benin |
Chủ - Khách |
---|
BeninSouth Africa |
ZimbabweBenin |
LibyaBenin |
BeninNigeria |
BeninTogo |
TogoBenin |
RwandaBenin |
BeninRwanda |
BeninLibya |
NigeriaBenin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 25-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.27 | -0.36 | -0.47 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | ||
WCPAF | 20-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | -0.32 | -0.32 | -0.46 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
CAF NC | 18-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.43 | -0.33 | -0.37 | 0.75 | 0 | -0.99 | X | ||
CAF NC | 14-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.19 | -0.29 | -0.64 | 0.77 | -1 | -0.95 | H | ||
CAF SC | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF SC | 25-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | 0.81 | 0.5 | -0.99 | X | ||
CAF NC | 15-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.38 | -0.34 | -0.40 | 0.95 | 0 | 0.81 | T | ||
CAF NC | 11-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | ||
CAF NC | 10-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.46 | -0.35 | -0.31 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | ||
CAF NC | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.70 | -0.26 | -0.16 | 0.82 | 1 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 01-09-2025 | Chủ | Niger | 84 Ngày |
WCPAF | 08-09-2025 | Khách | Zambia | 91 Ngày |
WCPAF | 06-10-2025 | Khách | Eritrea | 119 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 01-09-2025 | Chủ | Zimbabwe | 84 Ngày |
WCPAF | 08-09-2025 | Chủ | Lesotho | 91 Ngày |
WCPAF | 06-10-2025 | Khách | Rwanda | 119 Ngày |