[NOR Women's Cup-] Sandefjord (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 4 | 3 | 17 | 0 | 0.0% |
[NOR Women's Cup-] Valerenga (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
Sandefjord (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sandefjord (w) |
Chủ - Khách |
---|
Odd BK (W)Sandefjord (W) |
Amazon Grimstad (W)Sandefjord (W) |
Nanset (W)Sandefjord (W) |
Sandefjord (W)Stabaek (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR WCUP | 04-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR WCUP | 25-05-22 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR WCUP | 04-08-21 | 5 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-01-20 | 1 - 6 (1 - 4) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Valerenga (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORW | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
NORW | 29-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.12 | -0.19 | -0.82 | 0.84 | -1.75 | 0.92 | T | ||
NORW | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NORW | 22-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.29 | -0.29 | -0.53 | 0.92 | -0.5 | 0.84 | X | ||
NORW | 16-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.24 | -0.27 | -0.62 | 0.95 | -0.75 | 0.87 | X | ||
NORW | 12-04-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NORW | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NORW | 23-03-25 | 6 - 0 (5 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | -0.80 | -0.20 | -0.15 | 0.78 | 1.5 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%
Sandefjord (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sandefjord (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NORW | 10-05-2025 | Chủ | Bodo Glimt (W) | 3 Ngày |
NORW | 15-05-2025 | Chủ | Rosenborg BK (W) | 8 Ngày |
NORW | 24-05-2025 | Khách | Kolbotn (W) | 17 Ngày |