[ICE Division 3-] KFK Kopavogur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 | 3 | 16.7% |
[ICE Division 3-] Hviti Riddarinn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 11 | 15 | 83.3% |
KFK Kopavogur |
Chủ - Khách |
---|
Hviti RiddarinnKFK Kopavogur |
KFK KopavogurHviti Riddarinn |
KFK KopavogurHviti Riddarinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 25-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D3 | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.50 | -0.24 | -0.41 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | X |
ICE LCB | 22-03-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
KFK Kopavogur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 29-05-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 5 - 7 | -0.69 | -0.22 | -0.24 | B | 0.93 | 1.25 | 0.77 | B | T |
LCE D3 | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 10-05-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 14 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 04-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 28-03-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 07-09-24 | 2 - 6 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 30-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.56 | -0.24 | -0.32 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
LCE D3 | 25-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Hviti Riddarinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 31-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.66 | -0.23 | -0.26 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
LCE D3 | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 17-05-25 | 5 - 3 (4 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 09-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 02-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.49 | -0.24 | -0.40 | 0.89 | 0.25 | 0.87 | T | ||
ICE CUP | 03-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 29-03-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 14-03-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 07-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
KFK Kopavogur |
KFK Kopavogur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |