[ICE Division 3-] UMF Sindri Hofn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 9 | 9 | 50.0% |
[ICE Division 3-] Ymir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 16 | 4 | 16.7% |
UMF Sindri Hofn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
UMF Sindri Hofn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 10-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 03-05-25 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE CUP | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 22-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 15-03-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 08-03-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 01-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 22-02-25 | 8 - 2 (6 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 14-09-24 | 4 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ymir |
Chủ - Khách |
---|
YmirKFK Kopavogur |
YmirTindastoll Sauda |
YmirKF Hafnir |
YmirUMF Vidir |
Augnablik KopavogurYmir |
YmirArborg |
KFR AegirYmir |
YmirVikingur Olafsvik |
KFS VestmannaeyjarYmir |
YmirArborg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 10-05-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 14 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 03-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 28-03-25 | 3 - 4 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 21-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 14-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 28-02-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 14-02-25 | 6 - 0 (6 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.42 | -0.25 | -0.49 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
UMF Sindri Hofn |
UMF Sindri Hofn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |