Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] US Orléans |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] UNFP |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
US Orléans |
Chủ - Khách |
---|
Orleans US 45UNFP |
Orleans US 45UNFP |
Orleans US 45UNFP |
Orleans US 45UNFP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 29-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 27-07-22 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 06-07-19 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
US Orléans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 16-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.47 | -0.30 | -0.34 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
FRA D3 | 09-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | X |
FRA D3 | 02-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.35 | -0.31 | -0.45 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
FRA D3 | 25-04-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 6 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | B | -0.95 | 0 | 0.77 | B | T |
FRA D3 | 18-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | T | -0.98 | 0 | 0.74 | T | X |
FRA D3 | 11-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.38 | -0.32 | -0.43 | B | -0.97 | 0 | 0.79 | B | T |
FRA D3 | 28-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.32 | H | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | X |
FRA D3 | 21-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | H | -0.96 | 0 | 0.78 | H | X |
FRA D3 | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
FRA D3 | 07-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 4 | -0.42 | -0.33 | -0.37 | H | 0.80 | 0 | -0.98 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
UNFP |
Chủ - Khách |
---|
Paris FCUNFP |
Excelsior VirtonUNFP |
MetzUNFP |
Versailles 78UNFP |
ValenciennesUNFP |
TroyesUNFP |
Orleans US 45UNFP |
ChateaurouxUNFP |
Orleans US 45UNFP |
BastiaUNFP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 04-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
US Orléans |
UNFP |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
US Orléans |
UNFP |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |