[BUR Cup-] Aigle Noir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 1 | 16 | 83.3% |
[BUR Cup-] Flambeau du Centre |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 4 | 12 | 66.7% |
Aigle Noir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 20-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BI PL | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BI PL | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BI PL | 06-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BI PL | 26-02-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BI PL | 07-12-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Burundi Cup | 18-05-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BI PL | 06-02-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BI PL | 03-10-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BI PL | 16-05-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aigle Noir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 07-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 03-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Burundi Cup | 23-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 20-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 06-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 01-03-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Flambeau du Centre |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 07-05-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 03-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 27-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Burundi Cup | 23-04-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 20-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 12-04-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 06-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 30-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 09-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aigle Noir |
Aigle Noir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |