Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[USL2-] Stars FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 11 | 18 | 2 | 0.0% |
[USL2-] Coachella FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 56 | 1 | 0.0% |
Stars FC |
Chủ - Khách |
---|
Coachella FCStars FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 13-05-25 | 5 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Stars FC |
Chủ - Khách |
---|
Capo FC BStars FC |
So Cal EaglesStars FC |
Stars FCRedlands FC |
Stars FCFC Tucson |
Redlands FCStars FC |
Coachella FCStars FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 04-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 6 | -0.83 | -0.18 | -0.15 | H | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
USA-ULT | 03-06-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 7 | -0.76 | -0.20 | -0.19 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | B | H |
USA-ULT | 24-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
USA-ULT | 21-05-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.16 | -0.18 | -0.81 | B | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
USA-ULT | 18-05-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
USA-ULT | 13-05-25 | 5 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Coachella FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 31-05-25 | 19 - 0 (11 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 26-05-25 | 12 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 18-05-25 | 10 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 13-05-25 | 5 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 11-05-25 | 1 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 04-05-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 15-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 13-07-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 07-07-24 | 8 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 29-06-24 | 8 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Stars FC |
Stars FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |