[FIN Suomen Cup-] HauPa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 16 | 10 | 50.0% |
[FIN Suomen Cup-] Jaro |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 9 | 5 | 16.7% |
HauPa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
HauPa |
Chủ - Khách |
---|
HauPaKajHa |
HauPaRoPo |
HauPaPonPa |
HauPaOsPa |
HauPaKaPa Kajaani |
HauPaRoi United |
PonPaHauPa |
OsPaHauPa |
HauPaVillan Pojat |
KaPa KajaaniHauPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 17-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 07-09-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 28-08-24 | 4 - 3 (3 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 18-08-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 24-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 12-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 12-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 02-05-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 28-04-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jaro |
Chủ - Khách |
---|
JaroKTP Kotka |
KuPsJaro |
VIFKJaro |
Ilves TampereJaro |
IFK MariehamnJaro |
SJK SeinajoenJaro |
Tegs SKJaro |
Ilves TampereJaro |
AC OuluJaro |
JaroKuPs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 26-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.46 | -0.28 | -0.34 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | ||
FIN D1 | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.68 | -0.23 | -0.17 | 0.84 | 1 | -0.96 | X | ||
FIN CUP | 15-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D1 | 12-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.81 | -0.17 | -0.11 | 0.93 | 1.75 | 0.95 | X | ||
FIN D1 | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.34 | 1.00 | 0.25 | 0.88 | X | ||
INT CF | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN LC | 22-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.81 | -0.17 | -0.12 | 0.86 | 1.75 | 0.96 | T | ||
FIN LC | 15-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | ||
FIN LC | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.19 | -0.23 | -0.68 | 0.79 | -1.25 | -0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
HauPa |
HauPa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D1 | 11-05-2025 | Chủ | HJK Helsinki | 4 Ngày |
FIN D1 | 17-05-2025 | Khách | Vaasa VPS | 10 Ngày |
FIN D1 | 24-05-2025 | Chủ | Gnistan Helsinki | 17 Ngày |