[TUN Professional League 2-7] CO Sidi Bouzid |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 24 | 30 | 7 | 29.2% |
13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 10 | 24 | 6 | 53.8% |
11 | 0 | 6 | 5 | 8 | 14 | 6 | 11 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 | 3 | 0.0% |
[TUN Professional League 2-13] Jerba Midoun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 7 | 11 | 12 | 20 | 25 | 13 | 25.0% |
12 | 5 | 4 | 3 | 7 | 7 | 19 | 12 | 41.7% |
12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 13 | 6 | 12 | 8.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 1 | 13 | 66.7% |
CO Sidi Bouzid |
Chủ - Khách |
---|
Jerba MidounCO Sidi Bouzid |
Jerba MidounCO Sidi Bouzid |
CO Sidi BouzidJerba Midoun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 25-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.40 | -0.35 | -0.39 | B | 0.82 | 0.00 | 0.88 | B | X |
TTLd | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 03-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
CO Sidi Bouzid |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 05-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 13-04-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 01-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 22-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 15-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jerba Midoun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 05-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CO Sidi Bouzid |
CO Sidi Bouzid |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |