[UZB Pro League-2] Aral Nukus |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 6 | 19 | 2 | 60.0% |
5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 2 | 12 | 1 | 80.0% |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 3 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
[UZB Pro League-1] Lokomotiv Tashkent |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 20 | 1 | 60.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 1 | 10 | 2 | 60.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 10 | 2 | 60.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 14 | 66.7% |
Aral Nukus |
Chủ - Khách |
---|
Lokomotiv TashkentAral Nukus |
Aral NukusLokomotiv Tashkent |
Lokomotiv TashkentAral Nukus |
Aral NukusLokomotiv Tashkent |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 08-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.57 | -0.28 | -0.30 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | X |
UZB D1 | 19-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
UZB D1 | 29-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
UzbC | 28-04-21 | 1 - 5 (1 - 2) | - | -0.18 | -0.26 | -0.71 | B | 0.94 | -1.00 | 0.76 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Aral Nukus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 11-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.32 | -0.34 | -0.49 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | X |
UZB D1 | 08-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.29 | -0.33 | -0.53 | T | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | X |
UZB D1 | 27-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | T |
UzbC | 20-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1 | 08-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.57 | -0.28 | -0.30 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | X |
UzbC | 29-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 24-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.78 | -0.22 | -0.15 | B | 0.72 | 1.25 | 0.98 | T | X |
UZB D1 | 20-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
UzbC | 16-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Lokomotiv Tashkent |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 16-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.24 | -0.28 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
UZB D1 | 07-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 29-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.85 | -0.18 | -0.09 | 0.82 | 1.75 | 0.94 | X | ||
UzbC | 21-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | X | ||
UZB D1 | 18-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 08-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.57 | -0.28 | -0.30 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | X |
UZB D1 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UzbC | 23-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.46 | -0.32 | -0.37 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | X | ||
UZB D1 | 20-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 12-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
Aral Nukus |
Aral Nukus |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |