[FIN Suomen Cup-] P-Iirot |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 11 | 10 | 50.0% |
[FIN Suomen Cup-] Vaasa VPS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 10 | 50.0% |
P-Iirot |
Chủ - Khách |
---|
Vaasa VPSP-Iirot |
P-IirotVaasa VPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D2 | 01-10-05 | 6 - 0 (1 - 0) | - | -0.80 | -0.21 | -0.11 | B | 0.86 | -0.67 | -0.96 | B | T |
FIN D2 | 21-07-05 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.23 | -0.29 | -0.63 | T | -0.88 | -0.75 | 0.77 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
P-Iirot |
Chủ - Khách |
---|
P-IirotHPS |
Aifk TurkuP-Iirot |
NJSP-Iirot |
P-IirotAtlantis II |
PPJ AkatemiaP-Iirot |
MaPS MaskuP-Iirot |
P-IirotVPS Vaasa-J |
P-IirotTPV Tampere |
P-IirotNarpes Kraft |
Narpes KraftP-Iirot |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 17-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.78 | -0.19 | -0.16 | B | 0.85 | 1.5 | 0.97 | T | X |
FIN CUP | 06-05-25 | 4 - 6 (1 - 3) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 02-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 26-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 21-04-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 5 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | B | 0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
FIN CUP | 16-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-03-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 0 - 2 | -0.47 | -0.24 | -0.44 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
INT CF | 01-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 6 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Vaasa VPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 17-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.61 | -0.23 | -0.21 | -0.93 | 1 | 0.81 | X | ||
FIN D1 | 12-05-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 11 - 1 | -0.49 | -0.26 | -0.33 | 0.83 | 0.25 | -0.95 | T | ||
FIN CUP | 07-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D1 | 02-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.33 | -0.26 | -0.50 | 0.86 | -0.5 | -0.98 | X | ||
FIN D1 | 26-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.54 | -0.26 | -0.27 | -0.93 | 0.75 | 0.80 | T | ||
FIN D1 | 19-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | -0.39 | -0.27 | -0.42 | -0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
FIN CUP | 16-04-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D1 | 11-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.30 | -0.26 | -0.51 | 0.93 | -0.5 | 0.95 | T | ||
FIN D1 | 05-04-25 | 4 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | -0.58 | -0.26 | -0.24 | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | ||
INT CF | 29-03-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.98 | -0.08 | -0.05 | 0.80 | 3.25 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%
P-Iirot |
P-Iirot |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 30-05-2025 | Chủ | TPV Tampere | 2 Ngày |
FIN D3 A | 06-06-2025 | Chủ | Kiffen Helsinki | 9 Ngày |
FIN D3 A | 14-06-2025 | Khách | Ilves Tampere II | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D1 | 31-05-2025 | Khách | FC Haka | 3 Ngày |
FIN D1 | 14-06-2025 | Khách | IFK Mariehamn | 17 Ngày |
FIN D1 | 18-06-2025 | Chủ | Gnistan Helsinki | 21 Ngày |