[AUS NSW-N U20-] Rockdale City Suns U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 13 | 66.7% |
[AUS NSW-N U20-] Sutherland Sharks U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 10 | 10 | 50.0% |
Rockdale City Suns U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AB U20 L | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.78 | -0.20 | -0.18 | T | 0.80 | -0.67 | 0.90 | T | X |
AB U20 L | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 11 | -0.30 | -0.23 | -0.62 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | H |
AB U20 L | 17-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.39 | -0.27 | -0.47 | T | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | X |
AB U20 L | 05-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AB U20 L | 10-07-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | T | -0.98 | 0.00 | 0.80 | T | T |
AB U20 L | 23-04-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AB U20 L | 17-04-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 20-02-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AB U20 L | 07-03-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Rockdale City Suns U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 15-06-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 12 - 1 | -0.77 | -0.21 | -0.18 | T | 0.87 | 1.5 | 0.83 | T | T |
AB U20 L | 08-06-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.24 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | T |
AB U20 L | 01-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | -0.60 | -0.25 | -0.30 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
AB U20 L | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.41 | -0.28 | -0.46 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | X |
AB U20 L | 18-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 09-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.75 | -0.20 | -0.20 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
AB U20 L | 04-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 19-04-25 | 3 - 7 (1 - 4) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AB U20 L | 13-04-25 | 6 - 2 (3 - 1) | 2 - 6 | -0.36 | -0.27 | -0.50 | B | 0.95 | -0.25 | 0.81 | B | T |
AB U20 L | 06-04-25 | 3 - 5 (0 - 3) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%
Sutherland Sharks U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 16-06-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 11 - 5 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
AB U20 L | 07-06-25 | 3 - 3 (2 - 3) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 31-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 24-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 17-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 10-05-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 03-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 13 - 6 | -0.15 | -0.19 | -0.81 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | X | ||
AB U20 L | 25-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 19-04-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Rockdale City Suns U20 |
Rockdale City Suns U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |