[AUS-S Women's Reserves League-] Metro United FC Reserves (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 9 | 10 | 50.0% |
[AUS-S Women's Reserves League-] Adelaide University Reserve (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 24 | 0 | 0.0% |
Metro United FC Reserves (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WR | 22-03-25 | 0 - 8 (0 - 4) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA WR | 28-07-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 1 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | T | 0.85 | -0.80 | 0.85 | T | T |
FFSA WR | 03-05-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA WR | 16-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA WR | 29-04-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FFSA WPL | 21-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FFSA WPL | 25-09-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FFSA WPL | 06-09-20 | 7 - 0 (3 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA WPL | 19-07-20 | 3 - 2 (3 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Metro United FC Reserves (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WR | 06-06-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA WR | 31-05-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA WR | 24-05-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA WR | 09-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.13 | -0.17 | -0.85 | B | 0.85 | -2 | 0.85 | B | X |
FFSA WR | 02-05-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 1 - 6 | -0.11 | -0.17 | -0.88 | T | 0.85 | -2 | 0.85 | B | T |
FFSA WR | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
FFSA WR | 12-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA WR | 05-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA WR | 22-03-25 | 0 - 8 (0 - 4) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA WR | 16-03-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Adelaide University Reserve (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WR | 06-06-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA WR | 30-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA WR | 09-05-25 | 3 - 8 (3 - 3) | 4 - 9 | -0.16 | -0.19 | -0.81 | 0.82 | -1.75 | 0.88 | T | ||
FFSA WR | 02-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA WR | 27-04-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA WR | 11-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA WR | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA WR | 22-03-25 | 0 - 8 (0 - 4) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA WR | 19-03-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 6 - 0 | -0.89 | -0.14 | -0.11 | 0.77 | 2.25 | 0.93 | T | ||
FFSA WR | 07-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 0 | -0.47 | -0.29 | -0.39 | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Metro United FC Reserves (w) |
Metro United FC Reserves (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |