[USL2-] Houston FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | 3 | 0.0% |
[USL2-] Lonestar SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 15 | 12 | 66.7% |
Houston FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Houston FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 20-06-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | H | 0.74 | 0 | 0.96 | H | T |
USA-ULT | 15-06-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
USA-ULT | 09-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 06-06-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.37 | -0.25 | -0.50 | B | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | X |
USA-ULT | 02-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
USA-ULT | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 22-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 18-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 17-07-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 15-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | B | 0.93 | 0 | 0.77 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Lonestar SC |
Chủ - Khách |
---|
Laredo HeatLonestar SC |
Lonestar SCHill Country Lobos |
Lonestar SCCorpus Christi FC |
Twin City ToucansLonestar SC |
Hill Country LobosLonestar SC |
Lonestar SCLaredo Heat |
Corpus Christi FCLonestar SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 19-06-25 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 15-06-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 12-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 05-06-25 | 2 - 4 (1 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 01-06-25 | 3 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 25-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 18-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Houston FC |
Houston FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |