[INT FRL-] Niger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 10 | 50.0% |
[INT FRL-] Zimbabwe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 9 | 3 | 0.0% |
Niger |
Chủ - Khách |
---|
GabonNiger |
EritreaNiger |
EritreaNiger |
OmanNiger |
NigerBonaire |
NigerMorocco |
NigerTogo |
TogoNiger |
GhanaNiger |
NigerSudan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 06-06-25 | 3 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 28-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 26-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 20-05-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | -0.54 | -0.32 | -0.27 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
INT FRL | 25-03-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | T | 0.82 | 1.5 | 1.00 | T | T |
WCPAF | 21-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.05 | -0.13 | -0.94 | B | -0.99 | -2.25 | 0.81 | B | H |
CAF SC | 27-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CAF SC | 22-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.51 | -0.33 | -0.28 | H | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | H |
CAF NC | 18-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.74 | -0.25 | -0.14 | T | 0.96 | 1.25 | 0.80 | T | T |
CAF NC | 14-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 6 | -0.29 | -0.36 | -0.47 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Zimbabwe |
Chủ - Khách |
---|
South AfricaZimbabwe |
Burkina FasoZimbabwe |
MauritiusZimbabwe |
NigeriaZimbabwe |
ZimbabweBenin |
CameroonZimbabwe |
ZimbabweKenya |
EswatiniZimbabwe |
ZimbabweEswatini |
ZimbabweNamibia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
COSAFA Cup | 07-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.68 | -0.29 | -0.16 | 0.97 | 1 | 0.85 | H | ||
INT FRL | 06-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
COSAFA Cup | 04-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.32 | -0.30 | -0.49 | 0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
WCPAF | 25-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.81 | -0.20 | -0.09 | 0.88 | 1.5 | 0.94 | X | ||
WCPAF | 20-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | -0.32 | -0.32 | -0.46 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
CAF NC | 19-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.70 | -0.26 | -0.15 | 0.82 | 1 | 1.00 | T | ||
CAF NC | 15-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.41 | -0.35 | -0.35 | 0.76 | 0 | -0.94 | T | ||
CAF SC | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF SC | 27-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF NC | 14-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.42 | -0.36 | -0.33 | -0.97 | 0.25 | 0.73 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 01-09-2025 | Khách | Morocco | 83 Ngày |
WCPAF | 08-09-2025 | Khách | Tanzania | 90 Ngày |
WCPAF | 06-10-2025 | Chủ | Republic of the Congo | 118 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 01-09-2025 | Khách | Benin | 83 Ngày |
WCPAF | 08-09-2025 | Chủ | Rwanda | 90 Ngày |
WCPAF | 06-10-2025 | Chủ | South Africa | 118 Ngày |