[CHI Tercera-] Imperial Unido |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 8 | 9 | 50.0% |
[CHI Tercera-] CD Municipal Mejillones |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 16 | 1 | 0.0% |
Imperial Unido |
Chủ - Khách |
---|
CD Municipal MejillonesImperial Unido |
Imperial UnidoCD Municipal Mejillones |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI T | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CHI D3 | 03-07-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 12 - 2 | -0.51 | -0.32 | -0.30 | T | 0.98 | 0.50 | 0.78 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Imperial Unido |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI T | 14-06-25 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHI T | 08-06-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI T | 31-05-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI T | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI T | 17-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI T | 11-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI T | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
CHI T | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
CHI T | 06-04-25 | 1 - 4 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI T | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Municipal Mejillones |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI T | 07-06-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHI T | 31-05-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
CHI T | 25-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CHI T | 17-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
CHI T | 10-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CHI T | 03-05-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CHI T | 02-11-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Imperial Unido |
Imperial Unido |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |