[FIN Kolmonen-] EPS Reservi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | 12 | 66.7% |
[FIN Kolmonen-] Tikka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 17 | 6 | 33.3% |
EPS Reservi |
Chủ - Khách |
---|
TikkaEPS Reservi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 18-08-21 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EPS Reservi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 05-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 01-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 18-05-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 10-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 03-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 24-04-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 15-04-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 0 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 28-03-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 05-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tikka |
Chủ - Khách |
---|
TikkaEsPa/Renat |
VJS Vantaa BTikka |
TikkaEBK |
HooGeeTikka |
FC EspooTikka |
TikkaPoxyt |
GrIFK ReserviTikka |
TikkaPuiu |
ToTe/Taiskin TykitTikka |
TikkaKurvin Vauhti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 05-06-25 | 8 - 2 (5 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-05-25 | 5 - 2 (3 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 22-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-05-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 16-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 05-04-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 22-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EPS Reservi |
EPS Reservi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |