[EFL Cup-] Shrewsbury Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
[EFL Cup-] Notts County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | 4 | 16.7% |
Shrewsbury Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 01-12-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
INT CF | 29-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG L1 | 22-02-14 | 2 - 3 (2 - 1) | - | -0.49 | -0.30 | -0.31 | T | 0.80 | 0.25 | -0.93 | T | T |
ENG L1 | 23-11-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.30 | -0.32 | T | 0.83 | 0.25 | -0.95 | T | X |
ENG L1 | 26-12-12 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.38 | -0.31 | -0.41 | H | -0.97 | 0.00 | 0.85 | H | T |
ENG L1 | 08-09-12 | 3 - 2 (0 - 0) | - | -0.52 | -0.31 | -0.27 | B | 0.94 | 0.50 | 0.94 | B | T |
ENG L2 | 05-04-10 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.30 | -0.31 | -0.49 | B | -0.90 | -0.25 | 0.78 | B | X |
ENG L2 | 31-10-09 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.61 | -0.29 | -0.20 | H | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | X |
ENG L2 | 07-03-09 | 3 - 2 (2 - 1) | - | -0.59 | -0.29 | -0.20 | T | -0.97 | 0.75 | 0.87 | T | T |
ENG L2 | 30-08-08 | 2 - 2 (1 - 0) | - | -0.36 | -0.31 | -0.45 | H | 0.90 | -0.25 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Shrewsbury Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.22 | -0.27 | -0.66 | B | 0.98 | -0.75 | 0.72 | B | X |
INT CF | 30-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | -0.16 | -0.22 | -0.78 | H | 0.77 | -1.5 | 0.93 | B | X |
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.19 | -0.23 | -0.70 | B | 0.82 | -1.25 | 1.00 | B | H |
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.33 | -0.30 | -0.52 | B | 0.77 | -0.5 | 0.93 | B | X |
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.29 | -0.27 | -0.58 | H | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | X |
ENG L1 | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 1 | -0.39 | -0.30 | -0.40 | B | 0.93 | 0 | 0.89 | B | T |
ENG L1 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | H | 0.79 | 0.5 | -0.97 | T | X |
ENG L1 | 16-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 5 | -0.77 | -0.21 | -0.14 | H | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | T |
ENG L1 | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.37 | -0.31 | -0.42 | B | -0.97 | 0 | 0.79 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%
Notts County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.65 | -0.25 | -0.25 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | -0.26 | -0.26 | -0.64 | 0.93 | -0.75 | 0.77 | H | ||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.15 | -0.20 | -0.80 | 0.93 | -1.5 | 0.77 | T | ||
ENG L2 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ENG L2 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Shrewsbury Town |
Shrewsbury Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 17-08-2024 | Chủ | Peterborough United | 4 Ngày |
ENG L1 | 24-08-2024 | Khách | Huddersfield Town | 11 Ngày |
ENG L1 | 31-08-2024 | Chủ | Leyton Orient | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 17-08-2024 | Chủ | Fleetwood Town | 4 Ngày |
ENG L2 | 24-08-2024 | Chủ | Grimsby Town | 11 Ngày |
ENG L2 | 31-08-2024 | Khách | Swindon Town | 18 Ngày |