So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.25
0.91
0.92
1.5
0.88
2.27
2.64
3.85
Live
0.96
0.25
0.93
0.92
1.75
0.95
2.35
2.45
4.05
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
2.5
0.03
18.00
1.03
18.50
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.95
1.5
0.85
2.45
2.25
4.33
Live
0.90
0.25
0.90
1.00
1.75
0.80
2.30
2.40
4.20
Run
0.77
0
-0.98
-0.07
2.5
0.03
19.00
1.03
21.00
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.85
0.92
1.5
0.88
2.28
2.52
3.55
Live
0.90
0.25
0.98
0.98
1.75
0.88
2.33
2.44
3.55
Run
0.93
0
0.97
-0.25
2.5
0.15
12.00
1.08
12.00
188betSớm
0.92
0.25
0.92
0.93
1.5
0.89
2.27
2.64
3.85
Live
0.98
0.25
0.94
-0.97
1.75
0.86
2.35
2.45
4.05
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
2.5
0.05
18.00
1.03
18.50
SbobetSớm
0.98
0.25
0.80
0.88
1.5
0.90
2.22
2.46
3.16
Live
0.93
0.25
0.95
0.90
1.75
0.96
2.14
2.70
3.52
Run
0.90
0
1.00
-0.12
2.5
0.02
14.00
1.04
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Alexandria SC
ChủHòaKhách
Enppi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Alexandria SCSo Sánh Sức MạnhEnppi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-18] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2551191421441820.0%
1133569122027.3%
14284812141814.3%
614123716.7%
[EGY Premier League-21] Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2569101826392124.0%
12435811151833.3%
132651015121915.4%
6312431050.0%

Thành tích đối đầu

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
EnppiAl-Ittihad Alexandria
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D113-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.39-0.38-0.32H0.760.00-0.88HT
EGY D131-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.36-0.34-0.41H-0.960.000.78HX
EGY D103-03-241 - 2
(1 - 1)
1 - 2-0.41-0.33-0.34T0.780.00-0.90TT
EGY LC31-01-242 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.44-0.32-0.32T0.970.250.85TH
EGY D115-05-231 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.38-0.31-0.39B0.950.000.93BX
EGY LC28-04-233 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.33-0.31T0.820.25-0.94TT
EGY D102-01-231 - 2
(0 - 1)
4 - 10-0.52-0.31-0.25B0.940.500.94BT
EGY D126-07-222 - 1
(1 - 1)
9 - 0-0.44-0.31-0.34T1.000.250.82TT
EGY D122-02-221 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.40-0.36-0.34B0.770.00-0.89BX
EGY D109-05-210 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.36-0.35-0.41H-0.960.000.78HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaGhazl El Mahallah
ZED FCAl-Ittihad Alexandria
Talaea EI-GaishAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
El Gouna FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D116-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.39-0.29H-0.900.250.78TX
EGY D110-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.40-0.40-0.29H-0.890.250.77TX
EGY D106-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.35-0.26H0.810.25-0.93TX
EGY D128-04-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.43-0.35-0.30T1.000.250.88TT
EGY LC16-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.33-0.30B-0.980.50.80BH
EGY D110-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.38-0.35-0.35H0.8400.98HX
EGY LC23-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.40-0.37-0.31B-0.920.250.73BX
EGY D111-03-252 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.32-0.38-0.38B-0.9000.78BT
EGY D104-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.37-0.35B0.9200.96BX
EGY D128-02-251 - 3
(0 - 1)
8 - 1-0.18-0.27-0.63B0.80-1-0.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Enppi            
Chủ - Khách
Haras El HedoudEnppi
Talaea EI-GaishEnppi
Smouha SCEnppi
IsmailyEnppi
EnppiEl Gouna FC
EnppiGhazl El Mahallah
EnppiHaras El Hedoud
Talaea EI-GaishEnppi
EnppiFuture FC
EnppiPharco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC21-05-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.40-0.38-0.30-0.880.250.75X
EGY D116-05-251 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.41-0.38-0.28-0.950.250.83T
EGY D111-05-250 - 1
(0 - 1)
13 - 1-0.42-0.35-0.31-0.970.250.85X
EGY D107-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.36-0.37-0.340.8801.00X
EGY D103-05-250 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.42-0.37-0.29-0.960.250.84X
EGY D129-04-251 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.40-0.34-0.340.760-0.88X
EGY LC22-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.40-0.35-0.370.8500.97H
EGY LC17-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.34-0.33-0.960.250.72X
EGY D110-04-252 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.34-0.35-0.39-0.9500.77T
EGY LC24-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.40-0.42-0.30-0.930.250.74X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Ittihad Alexandria SCSo sánh số liệuEnppi
  • 3Tổng số ghi bàn9
  • 0.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn5
  • 1.0Trung bình mất bàn0.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem2XemXem10XemXem47.8%XemXem6XemXem26.1%XemXem16XemXem69.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem1XemXem10XemXem52.2%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem11XemXem6XemXem26.1%XemXem5XemXem21.7%XemXem17XemXem73.9%XemXem
10XemXem1XemXem5XemXem4XemXem10%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
13XemXem5XemXem6XemXem2XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
624033.3%Xem116.7%583.3%Xem
Enppi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem10XemXem6XemXem30.4%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
11XemXem2XemXem6XemXem3XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ittihad Alexandria SCThời gian ghi bànEnppi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    15
    0 Bàn
    4
    8
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCChi tiết về HT/FTEnppi
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    15
    11
    H/H
    4
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCSố bàn thắng trong H1&H2Enppi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    15
    13
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Ittihad Alexandria SC
Chấn thương
Enppi

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.0%Thắng24.0% [6]
  • [11] 44.0%Hòa36.0% [6]
  • [9] 36.0%Bại40.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng8.0% [2]
  • [3] 12.0%Hòa24.0% [6]
  • [5] 20.0%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.24 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [5] 41.67%Hòa30.00% [3]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Ittihad Alexandria SC VS Enppi ngày 30-05-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.